--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chơi gái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chơi gái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chơi gái
+ verb
To frequent prostitutes
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
chơi gái
:
To frequent prostitutes
+
báo an
:
Như báo yên
+
citrus mealybug
:
(thực vật học) rệp sáp phấn hại cây trồng
+
assuredness
:
sự chắc chắn, sự nhất định
+
bố thí
:
To give as alms, to give as charitiescủa bố tríalms, charities